Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
joint venture


ˌjoint ˈventure 7 [joint venture] BrE NAmE noun (business)
a business project or activity that is begun by two or more companies, etc, which remain separate organizations


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.