Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
jocular


jocu·lar BrE [ˈdʒɒkjələ(r)] NAmE [ˈdʒɑːkjələr] adjective (formal)
1. humorous
a jocular comment
2. (of a person)enjoying making people laugh
Syn: jolly
see also joke
Derived Words:jocularity jocularly

Word Origin:
[jocular jocularity jocularly] early 17th cent.: from Latin jocularis, from joculus, diminutive of jocus ‘jest, wordplay’.

Example Bank:
He tried to sound jocular.
She explained in a jocular fashion that I was the problem.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jocular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.