Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
jock


jock 7 [jock jocks] BrE [dʒɒk] NAmE [dʒɑːk] noun
1. (NAmE)a man or boy who plays a lot of sport
2. (NAmE)a person who likes a particular activity
a computer jock
3. = disc jockey
compare shock jock

Word Origin:
senses 2 to 3 late 18th cent. (denoting a rider in horse races): abbreviation.

Example Bank:
Her boyfriend's a handsome jock, all brawn, no brains— you know the type.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.