Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
jetty



jetty [jetty jetties] BrE [ˈdʒeti] NAmE [ˈdʒeti] noun (pl. jetties) (NAmE also dock)
a wall or platform built out into the sea, a river, etc, where boats can be tied and where people can get on and off boats
See also:dock

Word Origin:
late Middle English: from Old French jetee, feminine past participle of jeter ‘to throw’, based on Latin jactare, frequentative of jacere ‘to throw’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jetty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.