Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
isolationist


isol·ation·ist [isolationist isolationists] BrE [ˌaɪsəˈleɪʃənɪst] ; NAmE [ˌaɪsəˈleɪʃənɪst] adjective, noun
an isolationist foreign policy
Main entry:isolationismderived

Related search result for "isolationist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.