Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
invertebrate


in·ver·te·brate [invertebrate invertebrates] BrE [ɪnˈvɜːtɪbrət] NAmE [ɪnˈvɜːrtɪbrət] noun (technical)
any animal with no ↑backbone, for example a ↑worm
compare vertebrate

Word Origin:
early 19th cent. (as a noun): from modern Latin invertebrata (plural) ‘the invertebrates’ (former taxonomic group), from French invertébrés, from in- ‘without’ + Latin vertebra (from vertere ‘to turn’).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.