Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
intensively


in·ten·sive·ly BrE [ɪnˈtensɪvli] ; NAmE [ɪnˈtensɪvli] adverb
This case has been intensively studied.
intensively farmed land
Main entry:intensivederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.