Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
integrated circuit



ˌintegrated ˈcircuit [integrated circuit] BrE NAmE noun (physics)
a small ↑microchip that contains a large number of electrical connections and performs the same function as a larger ↑circuit made from separate parts


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.