Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
insincerity


in·sin·cer·ity [insincerity insincerities] BrE [ˌɪnsɪnˈserəti] ; NAmE [ˌɪnsɪnˈserəti] noun uncountable
She accused him of insincerity.
Main entry:insincerederived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.