Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
insignificance


in·sig·nifi·cance [insignificance insignificances] BrE [ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkəns] ; NAmE [ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkəns] noun uncountable
Her own problems paled into insignificance beside this terrible news.
Success took him from insignificance to wealth and fame.
Main entry:insignificantderived

Related search result for "insignificance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.