Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
innings


in·nings [innings inningses] BrE [ˈɪnɪŋz] NAmE [ˈɪnɪŋz] noun (pl. in·nings)(in ↑cricket)
a period of time in a game during which a team or a single player is batting
Idiom:somebody had a good innings

Example Bank:
Clarke's 124 gives Surrey a useful first innings.

Related search result for "innings"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.