Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
inlaid


in·laid [inlaid] BrE [ˌɪnˈleɪd] NAmE [ˌɪnˈleɪd] adjective
(of furniture, floors, etc.)decorated with designs of wood, metal, etc. that are set into the surface
an inlaid wooden box
~ with sth a box inlaid with gold

Related search result for "inlaid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "inlaid"
    inlaid inlet
  • Words contain "inlaid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lưu cầu cẩn dát kỷ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.