Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
infertile


in·fer·tile BrE [ɪnˈfɜːtaɪl] NAmE [ɪnˈfɜːrtl] adjective
1. (of people, animals and plants)not able to have babies or produce young
an infertile couple
2. (of land)not able to produce good crops
Opp: fertile
Derived Word:infertility

Word Origin:
[infertile infertility] late 16th cent.: from French, or from late Latin infertilis, from in- ‘not’ + fertilis (from ferre ‘to bear’).

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.