Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
independently


in·de·pend·ent·ly BrE [ˌɪndɪˈpendəntli] ; NAmE [ˌɪndɪˈpendəntli] adverb
~ (of sb/sth) The two departments work independently of each other.
It was the first time that she had lived independently.
Main entry:independentderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.