Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in the presence of somebody


in the ˈpresence of sb | in sb's ˈpresence idiom
with sb in the same place
The document was signed in the presence of two witnesses.
She asked them not to discuss the matter in her presence.
Main entry:presenceidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.