Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in the loop


in the ˈloop | out of the ˈloop idiom
(informal)part of a group of people that is dealing with sth important; not part of this group
A lot of people want to be in the loop on this operation.
Lawton had gradually been cut out of the loop on legal reviews.
Main entry:loopidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.