Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in ruins


in ˈruins idiom
destroyed or severely damaged
Years of fighting have left the area in ruins.
The scandal left his reputation in ruins.
Their plans for a comeback now lie in ruins.
Main entry:ruinidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.