Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in reverse


in reˈverse idiom
in the opposite order or way
Syn: backwards
The secret number is my phone number in reverse.
We did a similar trip to you, but in reverse.
Main entry:reverseidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.