Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
in honour of somebody


in ˈhonour of sb/sth | in sb's/sth's ˈhonour idiom
in order to show respect and admiration for sb/sth
a ceremony in honour of those killed in the explosion
A banquet was held in her honour.
Main entry:honouridiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.