Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
immoderate


im·mod·er·ate f18 BrE [ɪˈmɒdərət] NAmE [ɪˈmɑːdərət] adjective usually before noun (formal, disapproving)
extreme; not reasonable
Syn: excessive
immoderate drinking
Opp: moderate
Derived Word:immoderately

Word Origin:
[immoderate immoderately] late Middle English: from Latin immoderatus, from in- ‘not’ + moderatus ‘reduced, controlled’, past participle of moderare.

Related search result for "immoderate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.