Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hunger strike


ˈhunger strike [hunger strike hunger strikes] BrE NAmE noun countable, uncountable
the act of refusing to eat for a long period of time in order to protest about sth
to be on /go on hunger strike
Derived Word:hunger striker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.