Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
humbly


hum·bly BrE [ˈhʌmbli] ; NAmE [ˈhʌmbli] adverb
I would humbly suggest that there is something wrong here.
‘Sorry,’ she said humbly.
Main entry:humblederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.