Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
house-warming


ˈhouse-warming [house-warming] BrE NAmE noun
a party given by sb who has just moved into a new house

Related search result for "house-warming"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.