Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hotplate


hot·plate [hotplate hotplates] BrE [ˈhɒtpleɪt] NAmE [ˈhɑːtpleɪt] noun
a flat, heated metal surface, for example on a cooker/stove, that is used for cooking food or for keeping it hot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.