Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hot cross bun


ˌhot cross ˈbun [hot cross bun hot cross buns] BrE NAmE noun
a small sweet bread roll that contains ↑currants and has a pattern of a cross on top, traditionally eaten in Britain around Easter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.