Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
horseback


I. horse·back [horseback] noun, adjective BrE [ˈhɔːsbæk] NAmE [ˈhɔːrsbæk]
noun
Idiom:on horseback
 
adjective only before noun
sitting on a horse
a horseback tour
 
 
II. horse·back adverb
to ride horseback
Main entry:horsebackderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "horseback"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.