Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hopping


hop·ping 7 [hopping] adjective, adverb BrE [ˈhɒpɪŋ] NAmE [ˈhɑːpɪŋ]
adjective (NAmE, informal)
very lively or busy
The clubs in town are really hopping.
We thought we'd be hopping but business is terrible.
Idiom:hopping mad
 
adverb
 


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.