Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hoover


hoo·ver [hoover hoovers hoovered hoovering] BrE [ˈhuːvə(r)] NAmE [ˈhuːvər] verb transitive, intransitive ~ (sth) (BrE)
to clean a carpet, floor, etc. with a ↑vacuum cleaner
Syn: vacuum
to hoover the carpet
Derived Word:hoovering
Derived:hoover something up
Verb forms:

Example Bank:
You can do the hoovering while I hang out the washing.

Related search result for "hoove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.