Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
honourably


hon·our·ably (especially US hon·or·ably)BrE [ˈɒnərəbli] ; NAmE [ˈɑːnərəbli] adverb
to behave honourably
Main entry:honourablederived

Related search result for "honourably"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.