Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
home straight


the ˌhome ˈstraight [home straight] BrE NAmE (especially BrE) (also the ˌhome ˈstretch especially in NAmE) noun singular
1. the last part of a race
2. the last part of an activity, etc. when it is nearly completed
We're going into the home stretch of the presidential election.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.