Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
home base


ˌhome ˈbase [home base] BrE NAmE noun singular, uncountable
1. = home plate
2. the place where sb/sth usually lives, works or operates from
The submarine returned to its home base in Vancouver.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.