Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hitchhike


hitch·hike [hitchhike hitchhiker] BrE [ˈhɪtʃhaɪk] NAmE [ˈhɪtʃhaɪk] verb intransitive
to travel by asking for free rides in other people's cars, by standing at the side of the road and trying to get passing cars to stop
They hitchhiked around Europe.
see also hitch
Derived Word:hitchhiker
See also:hitcher
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.