Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Hispanic


His·pan·ic [Hispanic Hispanics] adjective, noun BrE [hɪˈspænɪk] NAmE [hɪˈspænɪk]
adjective
of or connected with Spain or Spanish-speaking countries, especially those of Latin America

Word Origin:
from Latin Hispanicus, from Hispania ‘Spain’.
 
noun
a person whose first language is Spanish, especially one from a Latin American country living in the US or Canada

Word Origin:
from Latin Hispanicus, from Hispania ‘Spain’.
 

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.