Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Highland cattle


ˌHighland ˈcattle 7 [Highland cattle] BrE NAmE noun plural
cows of a breed with long rough hair and large horns. An individual animal is a Highland cow.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.