Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
highbrow


high·brow [highbrow highbrows] BrE [ˈhaɪbraʊ] NAmE [ˈhaɪbraʊ] adjective (sometimes disapproving)
concerned with or interested in serious artistic or cultural ideas
Syn: intellectual
highbrow newspapers
highbrow readers
Opp: lowbrow
compare middlebrow

Example Bank:
Highbrow critics generally disapprove of this type of novel.
The journal is aimed at a highbrow readership.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.