Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
high water


ˌhigh ˈwater [high water] BrE NAmE noun uncountable
the time when the sea or the water in a river has risen to its highest level
Fishing is good at high water.
compare high tide, see (come) hell or high water at hell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.