Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
high tide


ˌhigh ˈtide [high tide] BrE NAmE noun uncountable, countable
the time when the sea has risen to its highest level; the sea at this time
You can't walk along this beach at high tide.
• (figurative)the high tide of Victorian prosperity (= the time when sth is most popular or successful)
compare flood tide, ↑high water, Opp: low tide

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high tide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.