Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
high point


ˈhigh point [high point] BrE NAmE (BrE also ˈhigh spot) noun
the most interesting, enjoyable or best part of sth
It was the high point of the evening.
He had reached the high point of his career.
Opp: low point
See also:high spot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.