Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hidden agenda


ˌhidden aˈgenda [hidden agenda] BrE NAmE noun (disapproving)
the secret intention behind what sb says or does
There are fears of a hidden agenda behind this new proposal.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.