Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hertz


hertz BrE [hɜːts] NAmE [hɜːrts] noun (pl. hertz)(abbr.Hz)
a unit for measuring the ↑frequency of sound waves

Word Origin:
[hertz] late 19th cent.: named after H. R. Hertz (1857-94), the German physicist and pioneer of radio communication.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hertz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.