Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hermit crab



ˈhermit crab f38 [hermit crab hermit crabs] BrE NAmE noun
a ↑crab (= a sea creature with eight legs and, usually, a hard shell) that has no shell of its own and has to use the empty shells of other sea creatures


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.