Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
herbivore



herbi·vore [herbivore herbivores] BrE [ˈhɜːbɪvɔː(r)] NAmE [ˈɜːrbɪvɔːr] NAmE [ˈhɜːrbɪvɔːr] noun
any animal that eats only plants
compare carnivore, ↑insectivore, ↑omnivore, ↑vegetarian
Derived Word:herbivorous

Word Origin:
mid 19th cent.: from Latin herba ‘herb’ + -vore, from Latin -vorus (from vorare ‘devour’).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.