Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hem somebody in


ˌhem sb/sthˈin derived
to surround sb/sth so that they cannot move or grow easily
Syn: hedge somebody in
The village is hemmed in on all sides by mountains.
• (figurative)She felt hemmed in by all their petty rules and regulations.
Main entry:hemderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.