Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
heifer


heifer [heifer heifers] BrE [ˈhefə(r)] NAmE [ˈhefər] noun
a young female cow, especially one that has not yet had a ↑calf

Word Origin:
Old English heahfore, of unknown origin.

Related search result for "heifer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.