Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
heaped


heap·ed [heaped] BrE [hiːpt] NAmE [hiːpt] (especially BrE) (NAmE usually heap·ing) adjective
used to describe a spoon, etc. that has as much in it or on it as it can hold
a heaped teaspoon of sugar
heaping plates of scrambled eggs
compare level adj. (1)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.