Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
headstrong


head·strong [headstrong] BrE [ˈhedstrɒŋ] NAmE [ˈhedstrɔːŋ] adjective (disapproving)
a headstrong person is determined to do things their own way and refuses to listen to advice

Example Bank:
She is too wild and headstrong to be guided by me.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "headstrong"
  • Words contain "headstrong" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khó nói khó bảo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.