Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
headlamp


head·lamp [headlamp headlamps] BrE [ˈhedlæmp] NAmE [ˈhedlæmp] noun (especially BrE)
= headlight


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.