Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
headdress



head·dress [headdress headdresses] BrE [ˈheddres] NAmE [ˈheddres] noun
a covering worn on the head on special occasions

Example Bank:
An elaborate feathered headdress completed her costume.
He was wearing traditional Arab robes and headdress.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.