Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
have somebody in the palm of your hand


have sb in the ˌpalm of your ˈhand idiom
to have complete control or influence over sb
Even before he plays a note, he has the audience in the palm of his hand.
Main entry:palmidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.