Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
have a part in something


have/play a ˈpart (in sth) idiom
to be involved in sth
She plays an active part in local politics.
Alcohol plays a part in 70 per cent of divorces.
Main entry:partidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.